Số liệu thống kê vốn đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế

Thứ bẩy, 10/01/2009 00:00
Từ viết tắt Xem với cỡ chữ
Vốn đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước theo giá thực tế phân theo ngành kinh tế :

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỷ đồng

 

2000

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

Sơ bộ 2008

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số

89417

101973

114738

126558

139831

161635

185102

197989

174435

Nông nghiệp và lâm nghiệp

9227

8253

8504

9915

9323

11018

11939

12650

12110

Thủy sản

1725

955

928

1043

491

568

690

755

765

Công nghiệp khai thác mỏ

8628

7840

7477

10385

12881

13914

14940

15580

12665

Công nghiệp chế biến

9204

20005

19559

18705

12990

15619

19058

26670

14009

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước

15766

15873

19639

20415

24722

28510

29798

32075

28602

Xây dựng

2103

3592

5890

6394

6369

7375

8795

9685

9415

Thương nghiệp; Sửa chữa xe có động cơ, mô tô, xe máy , đồ dùng cá nhân và gia đình

1264

2021

5314

4079

2800

2746

3072

3501

3628

Khách sạn và nhà hàng

901

581

862

1596

591

684

756

850

965

Vận tải; kho bãi và thông tin liên lạc

18724

21356

25800

 

31357

38008

42435

42785

43220

Tài chính, tín dụng

642

511

212

1147

648

750

869

1585

2202

Hoạt động khoa học và công nghệ

1882

1903

398

 

1346

1480

2536

2989

2710

Các hoạt động liên quan đến kinh doanh tài sản và dịch vụ tư vấn

794

575

891

1188

2047

2100

2690

3684

3031

QLNN và ANQP; đảm bảo xã hội bắt buộc

3914

3663

3072

4452

8260

9727

11914

13236

12906

Giáo dục và đào tạo

5709

5434

4332

5535

8218

8692

9914

10384

8544

Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội

2169

2341

2425

3130

5415

5522

5884

6561

6085

Hoạt động văn hóa và  thể thao

1559

1675

2565

3547

3817

4058

4693

6088

5310

Các hoạt động Đảng, đoàn thể và hiệp hội

746

307

330

314

612

607

742

825

952

HĐ phục vụ cá nhân, cộng đồng và các hoạt động khác

4460

5088

6540

7560

7944

10257

14377

8086

7316

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 Nguồn : Tổng cục Thống kê

 

Tài liệu đính kèm bài viết
von dau tu khu vuc KTNN 2000-2008_1254538586880.docTải về
Tìm theo ngày :

Đánh giá

(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)