Vốn đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước phân theo nguồn vốn

Thứ năm, 08/01/2009 00:00
Từ viết tắt Xem với cỡ chữ
Vốn đầu tư của khu vực kinh tế Nhà nước phân theo nguồn vốn

 

 

 

 

 

 

Tổng số

Chia ra

 

Vốn ngân sách Nhà nước

Vốn vay

Vốn của các doanh nghiệp Nhà nước và nguồn vốn khác

 

 

 

 

 

Giá thực tế

Tỷ đồng

 

 

 

 

 

1995

30447

13575

6064

10808

1996

42894

19544

8280

15070

1997

53570

23570

12700

17300

1998

65034

26300

18400

20334

1999

76958

31763

24693

20502

2000

89417

39006

27774

22637

2001

101973

45594

28723

27656

2002

114738

50210

34937

29591

2003

126558

56992

38988

30578

2004

139831

69207

35634

34990

2005

161635

87932

35975

37728

2006

185102

100201

26837(*)

58064

2007

197989

107328

30504

60157

Sơ bộ 2008

174435

98818

25045

50572

 

 

 

 

 

 

Cơ cấu(%)

 

 

 

 

 

1995

100.0

44.6

19.9

35.5

1996

100.0

45.6

19.3

35.1

1997

100.0

44.0

23.7

32.3

1998

100.0

40.4

28.3

31.3

1999

100.0

41.3

32.1

26.6

2000

100.0

43.6

31.1

25.3

2001

100.0

44.7

28.2

27.1

2002

100.0

43.8

30.4

25.8

2003

100.0

45.0

30.8

24.2

2004

100.0

49.5

25.5

25.0

2005

100.0

54.4

22.3

23.3

2006

100.0

54.1

              14.5 (*)

31.4

2007

100.0

54.2

15.4

30.4

Sơ bộ 2008

100.0

56.7

14.3

29.0

 

 

 

 

 

Gía so sánh 1994

Tỷ đồng

 

 

 

 

 

1995

27185

12121

5114

9950

1996

36475

16619

7041

12815

1997

43801

19272

10384

14145

1998

50498

20422

14287

15789

1999

58585

24180

18798

15607

2000

68089

29702

21149

17238

2001

77421

34619

21796

21006

2002

86677

37920

26406

22351

2003

95471

42806

29407

23258

2004

105082

51216

27612

26254

2005

115196

60220

27514

27462

2006

126601

68324

       19628 (*)

38649

2007

131905

70105

22138

39662

Sơ bộ 2008

110326

60515

17232

32579

 

 

 

 

 

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)-%

 

 

 

 

 

1995

111.8

145.8

59.6

106.5

1996

134.2

137.1

137.7

128.8

1997

120.1

116.0

147.5

110.4

1998

115.3

106.0

137.6

111.6

1999

116.0

118.4

131.6

98.8

2000

116.2

122.8

112.5

110.4

2001

113.7

116.6

103.1

121.9

2002

112.0

109.5

121.1

106.4

2003

110.1

112.9

111.4

104.1

2004

110.1

119.6

93.9

112.9

2005

109.6

117.6

99.6

104.6

2006

109.9

113.5

 71.3 (*)

140.7

2007

104.2

102.6

112.8

102.6

Sơ bộ 2008

83.6

86.3

77.8

82.1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

(*) Số liệu điều chỉnh theo Ngân hàng Phát triển Việt Nam.

 

 

 

 

Nguồn : Tổng cục Thống kê

Tài liệu đính kèm bài viết
von dau tu phan theo nguon von 2000-2008_1254538871687.docTải về
Tìm theo ngày :

Đánh giá

(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)