Vốn đầu tư phân theo thành phần kinh tế

Thứ tư, 07/01/2009 00:00
Từ viết tắt Xem với cỡ chữ
Vốn đầu tư phân theo thành phần kinh tế

 

 

 

 

 

 

Tổng số

Chia ra

 

Kinh tế
Nhà nước

Kinh tế ngoài
nhà nước 

Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài 

 

 

 

 

 

Giá thực tế

Tỷ đồng

 

 

 

 

 

1995

72447

30447

20000

22000

1996

87394

42894

21800

22700

1997

108370

53570

24500

30300

1998

117134

65034

27800

24300

1999

131171

76958

31542

22671

2000

151183

89417

34594

27172

2001

170496

101973

38512

30011

2002

200145

114738

50612

34795

2003

239246

126558

74388

38300

2004

290927

139831

109754

41342

2005

343135

161635

130398

51102

2006

404712

185102

154006

65604

2007

532093

197989

204705

129399

Sơ bộ 2008

610876

174435

244081

192360

 

 

 

 

 

 

     Cơ cấu(%)

 

 

 

 

 

1995

100.0

42.0

27.6

30.4

1996

100.0

49.1

24.9

26.0

1997

100.0

49.4

22.6

28.0

1998

100.0

55.5

23.7

20.8

1999

100.0

58.7

24.0

17.3

2000

100.0

59.1

22.9

18.0

2001

100.0

59.8

22.6

17.6

2002

100.0

57.3

25.3

17.4

2003

100.0

52.9

31.1

16.0

2004

100.0

48.1

37.7

14.2

2005

100.0

47.1

38.0

14.9

2006

100.0

45.7

38.1

16.2

2007

100.0

37.2

38.5

24.3

Sơ bộ 2008

100.0

28.6

40.0

31.4

 

 

 

 

 

Gía so sánh 1994

Tỷ đồng

 

 

 

 

 

1995

64685

27185

17857

19643

1996

74315

36475

18537

19303

1997

88607

43801

20032

24774

1998

90952

50498

21586

18868

1999

99855

58585

24012

17258

2000

115109

68089

26335

20685

2001

129460

77421

29241

22797

2002

147993

86677

35134

26182

2003

166814

95471

42844

28499

2004

189319

105082

53535

30702

2005

213931

115196

62842

35893

2006

243306

126601

72903

43802

2007

309117

131905

92517

84695

Sơ bộ 2008

328827

110326

104524

113977

 

 

 

 

 

 

               Chỉ số phát triển (Năm trước = 100)-%

 

 

 

 

 

1995

111.9

111.8

105.0

119.0

1996

114.9

134.2

103.8

98.3

1997

119.2

120.1

108.1

128.3

1998

102.6

115.3

107.8

76.2

1999

109.8

116.0

111.2

91.5

2000

115.3

116.2

109.7

119.9

2001

112.5

113.7

111.0

110.2

2002

114.3

112.0

120.2

114.9

2003

112.7

110.1

121.9

108.8

2004

113.5

110.1

125.0

107.7

2005

113.0

109.6

117.4

116.9

2006

113.7

109.9

116.0

122.0

2007

127.0

104.2

126.9

193.4

Sơ bộ 2008

106.4

83.6

113.0

134.6

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn : Tổng cục Thống kê

Tài liệu đính kèm bài viết
von dau tu phan theo thanh phan KT 2000-2008_1254538951109.docTải về
Tìm theo ngày :

Đánh giá

(Di chuột vào ngôi sao để chọn điểm)