-
Tác giả: ThS.KTS. Nguyễn Hữu Trí (Chủ biên), ThS.KTS. Nguyễn Thị Kim Tú.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 205 tr. và hình vẽ.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001683-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: Viện Khoa học công nghệ xây dựng biên soạn.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 213
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001684-Thư viện KHCN-BXD.
-
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựng. Quyết định ban hành số 07/2008 QĐ-BXD ngày 27 tháng 5 năm 2008.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 168 và ảnh. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1818. Thư viện KHCN-Bộ Xây dựng.
-
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 90
Ngôn ngữ: Việt Nam.Địa chỉ tài liệu: VT.001680-Thư viện KHCN-BXD.
-
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 412
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001671-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: TS. Hồ Ngọc Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 168 và ảnh
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001672-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.Lê Văn Kiểm.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 221 và ảnh
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001673-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.Lê Văn Kiểm.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 152 và ảnh
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001674-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Nguyễn Việt Anh.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 156
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001675-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Đặng Gia Nải.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2009. Số trang: 179 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001676-Thư viện KHCN-BXD.
-
Tác giả: GS.TS. Phạm Duy Hữu, TS. Đào Văn Đông.
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải. Năm 2009. Số trang: 171 và ảnh. (Tái bản lần thứ 2, có bổ sung, sửa chữa).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001666-Thư viện KHCN-BXD.