-
Thư viện KHCN Bộ Xây dựng (37 Lê Đại Hành, Hà Nội) vừa bổ sung 07 loại tạp chí tiếng Anh và tiếng Nga chuyên ngành xây dựng năm 2010 và 2011 dưới dạng tạp chí in giấy và đĩa CD. Nội dung các tạp chí đề cập đến các lĩnh vực: vật liệu xây dựng xi măng, bê tông, vật liệu compoites, xây dựng đập quốc tế , xây dựng dân dụng...
-
Tác giả: GS.TS. Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), GVC.ThS. Nguyễn Lan, KS.Trương Minh Phước.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 383
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001794 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Bùi Ngọc Toàn.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 154
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001795 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: PGS.TS. Đỗ Văn Đệ (Chủ biên), KS.Nguyễn Quốc Tới.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 198
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001796 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: TS. Bùi Mạnh Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng. Năm 2011. Số trang: 376
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001797 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 7951:2008; TCVN 7952-1÷11:2008; TCVN 7953:2008
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 57
Địa chỉ tài liệu: TCDM.1872. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 7958:2008; TCVN 8268:2009.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 36.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1873. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8270:2009 (Xuất bản lần 1).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 36Địa chỉ tài liệu: TCDM.1874. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 3907:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 28.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1875. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8793:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 22.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1876. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn: TCVN 8794:2011 (Xuất bản lần 2).
Ngôn ngữ: Việt Nam. Số trang: 24.Địa chỉ tài liệu: TCDM.1877. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.