-
Số tiêu chuẩn:TCVN 8816: 2011; TCVN 8817-1 ÷ 8817-15: 2011; TCVN 8818-1 ÷ 8818-5: 2011; TCVN 8819: 2011; TCVN 8820: 2011; TCVN 8860-1 ÷ 8860-12: 2011.
Nhà xuất bản: Giao thông vận tải.Năm 2013.Số trang: 249
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1884. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn:TCVN 9361 ÷ 9364: 2012; TCVN 9394 ÷ 9399: 2012; TCVN 4447: 2012.
Nhà xuất bản: Lao động.Năm 2013.Số trang: 433.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1883. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Số tiêu chuẩn:TCVN 5574: 2012; TCVN 5575: 2012; TCVN 9386-1: 2012; TCVN 9386-2: 2012.
Nhà xuất bản: Lao động.Năm 2013.Số trang: 565.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: TCDM.1882. Thư viện KHCN - Bộ Xây dựng.
-
Tác giả: GS.TSKH. Nguyễn Văn Thơ, Nguyễn Ngọc Phúc (Chủ biên)...
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 364.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001894 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: GS.TS. Nguyễn Thế Hùng, PGS.TS. Trần Văn Chính.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 343.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001893 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: Đinh Tuấn Hải, Phạm Xuân Anh.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 396.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001892 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: TS. Bùi Mạnh Hùng.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 378 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001891 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: Nguyễn Thượng Bằng, Ngô Tuấn Kiệt, Phạm Đức Cường.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 254 và ảnh.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001890 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả: TS. Võ Kim Cương.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 206.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001889 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:PGS.TS. Trần Đình Nghiên.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 180.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001888 - Thư viện KHKT-BXD.
-
Tác giả:GS.TSKH. Nguyễn Trâm, ThS. Trần Quốc Ca.
Nhà xuất bản: Xây dựng.Năm 2013.Số trang: 250.
Ngôn ngữ: Việt Nam. Địa chỉ tài liệu: VT.001887 - Thư viện KHKT-BXD.